ngẫu nhiên by accident; by chance; accidentalaccidentalsai sót ngẫu nhiên: accidental errorby accidentbài toán với ràng buộc ngẫu nhiênchance-constrained problembiến đổi ngẫu nhiênrandom walkbước ngẫu nhiênrandom walkcác điều kiện ngẫu nhiêncontingenciescủa ngẫu nhiênwindfallđại lượng ngẫu nhiênrandom variableđại lượng ngẫu nhiên liên tụccontinuous random quantityđại lượng ngẫu nhiên rời rạcdiscrete random variableđiều ngẫu nhiênfortuitygiá trị kỳ vọng của đại lượng ngẫu nhiênexpected value of a random variablelấy mẫu may rủi, ngẫu nhiênsampling by chancelấy mẫu ngẫu nhiên có hệ thốngsystematic random samplinglấy mẫu ngẫu nhiên theo hệ thốngsystematic random samplinglợi nhuận ngẫu nhiêncasual profitlượng biến đổi ngẫu nhiênaleatory variablemẫu chọn ngẫu nhiênrandom samplemẫu ngẫu nhiênrandom samplengẫu nhiên không cố ýcasualnguyên nhân ngẫu nhiênoccasional causephép kiểm định các đoạn mạch-phép kiểm định tính ngẫu nhiênruns test-a test for randomnessphương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giảnsimple random samplingphương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên hoặc xác suấtrandom or probability samplingphương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên theo tầngstratified random samplingphương pháp lẫy mẫu ngẫu nhiên hoặc xác suấtsampling random of probabilityphương sai của biến số ngẫu nhiênvariance of random variablephương sai của đại lượng ngẫu nhiênvariance of a discrete random variablequá trình ngẫu nhiênstochastic processquy hoạch ngẫu nhiênstochastic programmingsự lấy mẫu ngẫu nhiênrandom sampling